🌟 기름하다

Tính từ  

1. 조금 긴 듯하다.

1. DÀI DÀI: Có vẻ hơi dài một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기름한 눈썹.
    Greasy eyebrows.
  • 기름한 막대기.
    An oily stick.
  • 기름한 손.
    Oily hands.
  • 기름한 얼굴.
    An oily face.
  • 기름하게 생기다.
    Looks oily.
  • 몸이 기름하다.
    Body greasy.
  • 그 연장은 다른 연장보다 날의 너비가 좁고 기름하게 생겼다.
    The extension has a narrower and greasy blade than the other tools.
  • 우리 집 식구들은 얼굴이 안 긴데 나만 얼굴이 기름하다.
    My family doesn't have long faces, but i'm the only one with a greasy face.
  • 어디 기름한 막대기 같은 것 없어?
    Don't you have any greasy sticks?
    이 정도 길이면 될까요?
    Is this long enough?
작은말 갸름하다: 가늘고 긴 듯하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기름하다 (기름하다) 기름한 (기름한) 기름하여 (기름하여) 기름해 (기름해) 기름하니 (기름하니) 기름합니다 (기름함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Tìm đường (20) Ngôn luận (36)