🌟 갸름하다

Tính từ  

1. 가늘고 긴 듯하다.

1. THON DÀI: (Bộ phận cơ thể) có vẻ mỏng manh và dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갸름한 몸매.
    A slim figure.
  • Google translate 갸름한 얼굴.
    A slim face.
  • Google translate 눈매가 갸름하다.
    Have narrow eyes.
  • Google translate 다리가 갸름하다.
    Thick legs.
  • Google translate 손이 갸름하다.
    Thin hands.
  • Google translate 지수는 길고 갸름한 손을 갖고 있다.
    Jisoo has long, slender hands.
  • Google translate 그 여자는 얼굴이 뽀얗고 갸름하다.
    Her face is white and thin.
  • Google translate 이것이 새로 개발한 전투기입니다.
    This is the new fighter jet.
    Google translate 몸체가 갸름해서 날렵해 보이는군요.
    You have a slim body that makes you look sleek.
큰말 기름하다: 조금 긴 듯하다.

갸름하다: slender; longish; oval,ほそながめだ【細長めだ】,mince, svelte, élancé,fino, ovalado,نحيل،رفيع,гоолиг, гуалиг, зөв хэлбэртэй,thon dài,ผอมบาง, ผอมเพรียว, บอบบาง, อ้อนแอ้น, สะโอดสะอง, อรชร,langsing, ramping, tirus, kurus,тонкий; стройный; длинный; удлинённый,细长,稍长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갸름하다 (갸름하다) 갸름한 (갸름한) 갸름하여 (갸름하여) 갸름해 (갸름해) 갸름하니 (갸름하니) 갸름합니다 (갸름함니다)

📚 Annotation: 주로 신체 부위를 나타내는 말과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97)