🌟 격리하다 (隔離 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격리하다 (
경니하다
) • 격리하는 (경니하는
) • 격리하여 (경니하여
) 격리해 (경니해
) • 격리하니 (경니하니
) • 격리합니다 (경니함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 격리(隔離): 다른 것과 서로 통하지 못하게 사이를 막거나 떼어 놓음., 전염병 환자나 …
🗣️ 격리하다 (隔離 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 나환자를 격리하다. [나환자 (癩患者)]
- 정신병자를 격리하다. [정신병자 (精神病者)]
- 중환자를 격리하다. [중환자 (重患者)]
- 감염자를 격리하다. [감염자 (感染者)]
- 문둥이를 격리하다. [문둥이]
- 보균자를 격리하다. [보균자 (保菌者)]
🌷 ㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 격리하다
-
ㄱㄹㅎㄷ (
괴롭히다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở. -
ㄱㄹㅎㄷ (
간략하다
)
: 간단하고 짤막하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
강렬하다
)
: 매우 강하고 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
거룩하다
)
: 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.
☆
Tính từ
🌏 THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng. -
ㄱㄹㅎㄷ (
격렬하다
)
: 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Lịch sử (92)