🌟 공략하다 (攻略 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공략하다 (
공ː냐카다
) • 공략하는 (공ː냐카는
) • 공략하여 (공ː냐카여
) 공략해 (공ː냐캐
) • 공략하니 (공ː냐카니
) • 공략합니다 (공ː냐캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 공략(攻略): 군대의 힘으로 적을 공격하여 적의 영토, 재물, 주권 등을 빼앗음., (비…
🗣️ 공략하다 (攻略 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 부동표를 공략하다. [부동표 (浮動票)]
- 승부처를 공략하다. [승부처 (勝負處)]
- 정공법으로 공략하다. [정공법 (正攻法)]
- 표밭을 공략하다. [표밭 (票밭)]
- 중산층을 공략하다. [중산층 (中産層)]
- 틈새시장을 공략하다. [틈새시장 (틈새市場)]
🌷 ㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 공략하다
-
ㄱㄹㅎㄷ (
괴롭히다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở. -
ㄱㄹㅎㄷ (
간략하다
)
: 간단하고 짤막하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
강렬하다
)
: 매우 강하고 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
거룩하다
)
: 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.
☆
Tính từ
🌏 THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng. -
ㄱㄹㅎㄷ (
격렬하다
)
: 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.
• Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10)