🌟 공략하다 (攻略 하다)

Động từ  

1. 군대의 힘으로 적을 공격하여 적의 영토, 재물, 주권 등을 빼앗다.

1. XÂM LƯỢC, XÂM CHIẾM: Tấn công quân địch bằng sức mạnh quân sự và cướp lấy lãnh thổ, của cải và chủ quyền của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목표 지점을 공략하다.
    Target point.
  • Google translate 성을 공략하다.
    Attack a castle.
  • Google translate 적군을 공략하다.
    Attack the enemy.
  • Google translate 적진을 공략하다.
    Attack the enemy lines.
  • Google translate 후방을 공략하다.
    Attack the rear.
  • Google translate 장군은 군사를 이끌고 적의 성을 공략했다.
    The general led the army and attacked the enemy's castle.
  • Google translate 우리 군은 해안가를 이용해 적군을 공략하기로 했다.
    Our military has decided to use the coast to attack the enemy.
  • Google translate 적을 공략할 방법을 생각해 보았는가?
    Have you thought of a way to attack the enemy?
    Google translate 밤에 몰래 쳐들어가 적을 공격할 계획입니다.
    We plan to sneak in at night and attack the enemy.

공략하다: conquer; capture,こうりゃくする【攻略する】,conquérir, dominer,conquistar,يسلب بالهجوم,довтлох, түрэмгийлэх, халдах, булаан эзлэх,xâm lược, xâm chiếm,จับกุม, เข้ายึด, บุกรุก,menginvasi, menjajah,захватывать; завоёвывать; овладевать,攻略,攻克,

2. (비유적으로) 여러 수단을 통해 적극적인 자세로 나서 목표를 달성하다.

2. GIÀNH LẤY, TẤN CÔNG, CHIẾM LĨNH: (cách nói ẩn dụ) Đạt được mục tiêu với thái độ tích cực thông qua nhiều phương pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고객을 공략하다.
    Target customers.
  • Google translate 시장을 공략하다.
    Go after the market.
  • Google translate 틈새를 공략하다.
    Attack a niche.
  • Google translate 적극적으로 공략하다.
    Make an active attack.
  • Google translate 집중적으로 공략하다.
    Intensely target.
  • Google translate 우리 회사는 해외 시장을 공략하기 위해 노력하였다.
    Our company tried to tap into overseas markets.
  • Google translate 민준이는 지수를 끊임없이 공략한 끝에 결혼에 성공했다.
    Min-jun succeeded in marriage after constantly targeting jisoo.
  • Google translate 사장님은 어떻게 사업에 성공하셨어요?
    How did the boss succeed in business?
    Google translate 전략을 잘 짜서 틈새시장을 공략해 보세요.
    Get a good strategy and hit the niche market.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공략하다 (공ː냐카다) 공략하는 (공ː냐카는) 공략하여 (공ː냐카여) 공략해 (공ː냐캐) 공략하니 (공ː냐카니) 공략합니다 (공ː냐캄니다)
📚 Từ phái sinh: 공략(攻略): 군대의 힘으로 적을 공격하여 적의 영토, 재물, 주권 등을 빼앗음., (비…

🗣️ 공략하다 (攻略 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10)