🌟 고립하다 (孤立 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고립하다 (
고리파다
) • 고립하는 (고리파는
) • 고립하여 (고리파여
) 고립해 (고리패
) • 고립하니 (고리파니
) • 고립합니다 (고리팜니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고립(孤立): 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어짐.
🌷 ㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 고립하다
-
ㄱㄹㅎㄷ (
괴롭히다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở. -
ㄱㄹㅎㄷ (
간략하다
)
: 간단하고 짤막하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
강렬하다
)
: 매우 강하고 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
거룩하다
)
: 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.
☆
Tính từ
🌏 THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng. -
ㄱㄹㅎㄷ (
격렬하다
)
: 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28)