🌟 갸륵하다

Tính từ  

1. 마음씨와 행동이 착하고 훌륭하다.

1. ĐÁNG PHỤC, ĐÁNG KHÂM PHỤC, ĐÁNG CA TỤNG, ĐÁNG HÂM MỘ, ĐÁNG NGƯỠNG MỘ: Hành động hay tâm hồn hiền lành và tuyệt vời

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갸륵한 정성.
    Great sincerity.
  • Google translate 갸륵한 효성.
    Great filial piety.
  • Google translate 뜻이 갸륵하다.
    Meaningful.
  • Google translate 마음이 갸륵하다.
    Have a good heart.
  • Google translate 성의가 갸륵하다.
    His sincerity is admirable.
  • Google translate 행실이 갸륵하다.
    Good conduct.
  • Google translate 몇 년째 부모님의 병상을 지킨 지수의 효성이 갸륵하다.
    Ji-soo's filial piety is admirable for keeping her parents' sickbeds for years.
  • Google translate 용돈을 모아서 어려운 이웃들을 도와 온 민준이의 아름답고 갸륵한 덕행이 사람들에게 알려졌다.
    Min-joon's beautiful and commendable virtue of saving pocket money to help needy neighbors became known to the public.
  • Google translate 아버지, 할아버지 생신을 맞아 제가 작은 선물을 준비했어요.
    I prepared a small present for my father and grandfather's birthday.
    Google translate 아니, 언제 이렇게 갸륵한 생각을 했니?
    No, when did you come up with such a brilliant idea?

갸륵하다: admirable; exemplary; praiseworthy,きとくだ【奇特だ】。けなげだ【健気だ】。しゅしょうだ【殊勝だ】,louable, admirable, digne d'éloges, méritoire,admirable, laudable,رائع,гайхмаар, биширмээр, магтууштай, сайшаамаар, үлгэр болохуйц,đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ,ยกย่อง, สรรเสริญ, ชมเชย, ชื่นชม, สมควรยกย่อง,mengagumkan, terpuji, hebat,достойный восхищения; достойный похвалы; похвальный; замечательный,高尚,令人敬佩,令人赞叹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갸륵하다 (갸ː르카다) 갸륵한 (갸ː르칸) 갸륵하여 (갸ː르카여) 갸륵해 (갸ː르캐) 갸륵하니 (갸ː르카니) 갸륵합니다 (갸ː르캄니다)

🗣️ 갸륵하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8)