🌟 정성 (精誠)

☆☆   Danh từ  

1. 온갖 힘을 다하려는 참되고 성실한 마음.

1. SỰ HẾT LÒNG, SỰ TẬN TÂM, SỰ NHIỆT TÌNH: Tấm lòng thành thực và chân thành, muốn dốc hết sức mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정성이 어린 보살핌.
    Cordial care.
  • Google translate 정성이 갸륵하다.
    He is very sincere.
  • Google translate 정성이 지극하다.
    Extreme sincerity.
  • Google translate 정성을 다하다.
    Do one's best.
  • Google translate 정성을 들이다.
    Put one's heart into it.
  • Google translate 정성을 모으다.
    Gather one's heart.
  • Google translate 정성을 바치다.
    Give one's heart and soul.
  • Google translate 무슨 일이든 정성을 들이면 성과가 따른다.
    Whatever it takes, it pays off.
  • Google translate 할아버지 생신에 정성 어린 선물을 준비했더니 할아버지께서 무척 좋아하셨다.
    Grandfather was very pleased to prepare a heartfelt gift for his birthday.
  • Google translate 피해 주민 돕기 성금을 냈어요?
    Did you donate money to help the victims?
    Google translate 그럼요. 이웃 사람들과 정성을 모아서 냈어요.
    Of course. i worked hard with my neighbors.

정성: heart,せいせい・せいぜい【精誠】。まごころ【真心】。せいい【誠意】。たんねん【丹念】,dévouement, dévotion, soin, sincérité,esmero, cuidado, atención, dedicación, desvelo, afán,جهود,чин сэтгэл, үнэн санаа,sự hết lòng, sự tận tâm, sự nhiệt tình,ความเอาใจใส่, ความทุ่มเท, ความอุทิศ,kesungguhan, ketulusan,искренность,精诚,诚心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정성 (정성)
📚 thể loại: Tình cảm   Mối quan hệ con người  


🗣️ 정성 (精誠) @ Giải nghĩa

🗣️ 정성 (精誠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36)