🌟 효성 (孝誠)

Danh từ  

1. 부모를 잘 모시어 받드는 정성.

1. LÒNG HIẾU THẢO: Tấm lòng phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 효성이 극진하다.
    The filial piety is intense.
  • Google translate 효성이 지극하다.
    The filial piety is extreme.
  • Google translate 효성을 다하다.
    Perform filial piety.
  • Google translate 효성을 받다.
    Receive filial piety.
  • Google translate 효성에 감탄하다.
    Admire filial piety.
  • Google translate 늙으신 부모님에 대한 그의 효성은 매우 극진했다.
    His filial piety for old parents was very intense.
  • Google translate 그녀는 효성을 다해서 아픈 부모님을 정성으로 돌봤다.
    She devoted herself to caring for her sick parents.
  • Google translate 저는 매일 아침 부모님 밥을 차려 드리고 출근해요.
    I cook for my parents every morning and go to work.
    Google translate 자네 참 효성이 지극하구먼.
    You're such a filial son.

효성: filial devotion,おやおもい【親思い】,dévotion filiale,devoción filial,البر بعناية بالغة,ачлал, элбэрэл,lòng hiếu thảo,จิตใจที่มีความกตัญญูกตเวทีต่อบุพการี,kasih sayang pada orang tua, bakti pada orang tua,почтительность к родителям,诚孝,孝心,孝顺,孝敬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효성 (효ː성)


🗣️ 효성 (孝誠) @ Giải nghĩa

🗣️ 효성 (孝誠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Luật (42) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28)