🌟 효성 (孝誠)

Danh từ  

1. 부모를 잘 모시어 받드는 정성.

1. LÒNG HIẾU THẢO: Tấm lòng phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 효성이 극진하다.
    The filial piety is intense.
  • 효성이 지극하다.
    The filial piety is extreme.
  • 효성을 다하다.
    Perform filial piety.
  • 효성을 받다.
    Receive filial piety.
  • 효성에 감탄하다.
    Admire filial piety.
  • 늙으신 부모님에 대한 그의 효성은 매우 극진했다.
    His filial piety for old parents was very intense.
  • 그녀는 효성을 다해서 아픈 부모님을 정성으로 돌봤다.
    She devoted herself to caring for her sick parents.
  • 저는 매일 아침 부모님 밥을 차려 드리고 출근해요.
    I cook for my parents every morning and go to work.
    자네 참 효성이 지극하구먼.
    You're such a filial son.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효성 (효ː성)


🗣️ 효성 (孝誠) @ Giải nghĩa

🗣️ 효성 (孝誠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197)