🌟 격렬하다 (激烈 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격렬하다 (
경녈하다
) • 격렬한 (경녈한
) • 격렬하여 (경녈하여
) 격렬해 (경녈해
) • 격렬하니 (경녈하니
) • 격렬합니다 (경녈함니다
)
🗣️ 격렬하다 (激烈 하다) @ Giải nghĩa
- 과격하다 (過激하다) : 지나칠 정도로 심하게 격렬하다.
🌷 ㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 격렬하다
-
ㄱㄹㅎㄷ (
괴롭히다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở. -
ㄱㄹㅎㄷ (
간략하다
)
: 간단하고 짤막하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
강렬하다
)
: 매우 강하고 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
거룩하다
)
: 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.
☆
Tính từ
🌏 THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng. -
ㄱㄹㅎㄷ (
격렬하다
)
: 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10)