🌟 격렬하다 (激烈 하다)

  Tính từ  

1. 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.

1. KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 격렬한 논쟁.
    Violent argument.
  • 격렬한 동작.
    Violent movements.
  • 격렬한 안무.
    Violent choreography.
  • 격렬한 운동.
    Strenuous exercise.
  • 격렬하게 달리다.
    Run violently.
  • 격렬하게 싸우다.
    Fight violently.
  • 지수는 뜨거운 햇볕 아래에서 격렬한 운동을 하다가 쓰러질 뻔했다.
    Ji-su almost fainted from strenuous exercise under the hot sun.
  • 의견이 다른 두 토론자가 토론회에서 격렬하게 자기 생각을 주장하였다.
    Two dissidents argued their ideas fiercely at the debate.
  • 춤이 좀 격렬하지?
    The dance is a little intense, isn't it?
    그렇네. 한 번 추고 나니 땀이 뻘뻘 날 정도야.
    That's right. after dancing once, i'm sweating. i'm sweating.
Từ đồng nghĩa 극렬하다(極烈/劇烈하다): 매우 심하게 사납고 세차다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격렬하다 (경녈하다) 격렬한 (경녈한) 격렬하여 (경녈하여) 격렬해 (경녈해) 격렬하니 (경녈하니) 격렬합니다 (경녈함니다)


🗣️ 격렬하다 (激烈 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10)