🌟 저자 (著者)

☆☆   Danh từ  

1. 글이나 책을 쓴 사람.

1. TÁC GIẢ: Người viết bài hay sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 책의 저자.
    The author of a book.
  • Google translate 저자 방문.
    Author's visit.
  • Google translate 저자 사인.
    Author's signature.
  • Google translate 저자 서명.
    Authors' signature.
  • Google translate 저자 설명.
    The author's explanation.
  • Google translate 저자 소개.
    Introduction of the author.
  • Google translate 저자 초청.
    Invitation of authors.
  • Google translate 학원 강사인 문제집의 저자는 책을 사는 학생들에게 무료 강의 동영상을 제공한다.
    The author of the workbook, a hagwon instructor, provides free lecture videos to students who buy books.
  • Google translate 내가 가장 좋아하는 책의 저자가 새로 쓴 소설을 사려고 대형 서점을 방문하였다.
    The author of my favorite book visited a large bookstore to buy a new novel.
  • Google translate 이 책 정말 재미있다. 누가 쓴 작품이지?
    This book is really interesting. who wrote it?
    Google translate 맨 앞장에 저자 소개가 있어.
    There's an introduction to the author on the front page.

저자: author,ちょしゃ【著者】,auteur,autor,مؤلّف,зохиогч,tác giả,ผู้แต่ง, ผู้เขียน,penulis, penyusun,автор,著者,作者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저자 (저ː자)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa  

🗣️ 저자 (著者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)