🌟 오답 (誤答)

Danh từ  

1. 잘못된 대답을 함. 또는 그 대답.

1. SỰ GIẢI ĐÁP SAI, LỜI ĐÁP SAI, CÂU TRẢ LỜI SAI: Việc trả lời sai. Hoặc câu trả lời đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오답이 많다.
    Many wrong answers.
  • Google translate 오답을 말하다.
    Say the wrong answer.
  • Google translate 오답을 쓰다.
    Write the wrong answer.
  • Google translate 오답을 적다.
    Write the wrong answer.
  • Google translate 오답을 하다.
    Give a wrong answer.
  • Google translate 오답으로 처리하다.
    Treat as an incorrect answer.
  • Google translate 민준이는 문제를 잘못 읽어 오답을 적었다.
    Min-joon misread the question and wrote the wrong answer.
  • Google translate 선생님은 학생들이 시험 답안지에 맞춤법이 틀리게 적으면 오답으로 처리했다.
    The teacher treated the students with incorrect spelling on their test answer sheets as incorrect answers.
  • Google translate 선생님 왜 제가 쓴 답이 오답입니까?
    Sir, why is my answer wrong?
    Google translate 이 작품의 저자 이름을 쓰라는 문제에 넌 등장 인물의 이름을 적었잖니.
    You wrote the name of the character in the question of writing the author's name.
Từ trái nghĩa 정답(正答): 어떤 문제나 질문에 대한 옳은 답.

오답: wrong answer; answering wrongly,ごとう【誤答】,mauvaise réponse,respuesta incorrecta, respueta equivocada, respuesta errónea,إجابة خاطئة,буруу хариулт,sự giải đáp sai, lời đáp sai, câu trả lời sai,การตอบผิด, คำตอบที่ผิด,jawaban salah,неверный ответ,误答,答错,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오답 (오ː답) 오답이 (오ː다비) 오답도 (오ː답또) 오답만 (오ː담만)
📚 Từ phái sinh: 오답하다: 잘못된 대답을 하다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119)