🌟 되찾다

☆☆   Động từ  

1. 잃거나 잊었던 것, 없어진 것을 다시 찾다.

1. TÌM LẠI: Tìm lại được cái đã mất hoặc đã lãng quên, cái không còn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권리를 되찾다.
    Regain one's rights.
  • 기억을 되찾다.
    Retrieve memory.
  • 나라를 되찾다.
    Get the country back.
  • 안정을 되찾다.
    Regain stability.
  • 지갑을 되찾다.
    Get one's purse back.
  • 이자율이 떨어짐에 따라 시장이 안정을 되찾고 있다.
    The market is regaining stability as interest rates fall.
  • 광복 후 주권을 되찾은 기쁨에 사람들은 만세를 외쳤다.
    People shouted hooray for joy in regaining sovereignty after liberation.
  • 하루빨리 예전의 맑은 하늘을 되찾아 서울의 밤하늘에서도 별을 보게 됐으면 좋겠다.
    I hope to recover the clear sky of the past as soon as possible and see stars in the night sky of seoul.
  • 어? 이 가방 너희 언니가 가져갔다고 하지 않았어?
    Huh? didn't you say your sister took this bag?
    언니 집에 가서 되찾아 왔지.
    I went to my sister's house and got it back.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되찾다 (되찯따) 되찾다 (뒈찯따) 되찾아 (되차자뒈차자) 되찾으니 (되차즈니뒈차즈니) 되찾는 (되찬는뒈찬는)


🗣️ 되찾다 @ Giải nghĩa

🗣️ 되찾다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110)