🌟 안정세 (安定勢)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안정세 (
안정세
)
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 안정세
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28)