🌟 안정세 (安定勢)

Danh từ  

1. 물가나 환율 등이 크게 달라지지 않고 일정한 상태를 유지하는 시세.

1. THẾ ỔN ĐỊNH: Tình trạng mà vật giá hay tỉ giá hối đoái… không thay đổi lớn mà duy trì trạng thái nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안정세가 지속되다.
    Steady.
  • Google translate 안정세를 나타내다.
    To indicate stability.
  • Google translate 안정세를 되찾다.
    Regain stability.
  • Google translate 안정세를 보이다.
    Show stability.
  • Google translate 안정세를 유지하다.
    Maintain stability.
  • Google translate 안정세로 돌아서다.
    Turn to stability.
  • Google translate 전반적으로 경제가 회복되고 있는 가운데 물가도 안정세를 보이고 있다.
    Prices are also stabilizing as the economy is recovering across the board.
  • Google translate 치솟았던 집값이 정부의 부동산 대책으로 서서히 안정세에 접어들었다.
    Housing prices, which had soared, slowly stabilized with the government's real estate measures.

안정세: stable trend; stable price,あんていしたそうば【安定した相場】,tendance stable,estabilización, tendencia estable,نزعة مستقرة، سعر مستقر,тогтвортой байдал,thế ổn định,สภาพคงที่, สภาพที่มั่นคง, สภาพที่มีเสถียรภาพ,harga stabil, harga stabil pasar,стабильность (цен, валютного курса и т.п.),稳定的走势,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안정세 (안정세)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28)