🌟 피부과 (皮膚科)

  Danh từ  

1. 피부에 관한 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.

1. KHOA DA LIỄU, BỆNH VIỆN DA LIỄU: Lĩnh vực y học chữa bệnh liên quan đến da. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피부과 전문의.
    A dermatologist.
  • 피부과를 가다.
    Go to the dermatologist.
  • 피부과를 알아보다.
    Seek dermatology.
  • 피부과를 찾다.
    See a dermatologist.
  • 피부과에서 상담하다.
    Consult a dermatologist.
  • 피부과에서 처방하다.
    Prescribed by dermatologist.
  • 언니는 온몸에 두드러기가 나서 피부과에 갔다.
    My sister had rash all over her body and went to the dermatologist.
  • 나는 피부과에서 얼굴에 난 흉터를 치료했다.
    I treated the scars on my face in dermatology.
  • 최근에는 정기적으로 피부과를 다니며 피부를 관리하는 사람들이 늘고 있다.
    Recently, more and more people have been going to dermatology regularly to take care of their skin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피부과 (피부꽈)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 피부과 (皮膚科) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28)