🌟 피부과 (皮膚科)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피부과 (
피부꽈
)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu Sử dụng bệnh viện
🗣️ 피부과 (皮膚科) @ Ví dụ cụ thể
- 오늘은 피부과 전문의를 모시고 의학적 관점에서 본 올바른 목욕법을 들어 보겠습니다. [의학적 (醫學的)]
- 피부과 전문의. [전문의 (專門醫)]
- 피부과 전공의. [전공의 (專攻醫)]
🌷 ㅍㅂㄱ: Initial sound 피부과
-
ㅍㅂㄱ (
피부과
)
: 피부에 관한 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆
Danh từ
🌏 KHOA DA LIỄU, BỆNH VIỆN DA LIỄU: Lĩnh vực y học chữa bệnh liên quan đến da. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㅍㅂㄱ (
팔베개
)
: 팔을 베개처럼 벰. 또는 베개처럼 벤 팔.
Danh từ
🌏 VIỆC GỐI TAY, TAY GỐI: Việc gối lên tay như chiếc gối. Hoặc cánh tay gối như chiếc gối. -
ㅍㅂㄱ (
패배감
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 이길 자신이 없어 힘이 빠지는 느낌. 또는 싸움이나 경쟁 등에서 진 뒤에 느끼는 절망감이나 부끄러움.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THẤT BẠI: Cảm giác không đủ tự tin để chiến thắng và không còn sức lực trong các cuộc cạnh tranh hay các cuộc đọ sức. Hoặc cảm giác tuyệt vọng hoặc sự xấu hổ sau khi bị thua ở các cuộc cạnh tranh hay các cuộc đọ sức.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104)