🌟 직장인 (職場人)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직장인 (
직짱인
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Sinh hoạt công sở
🗣️ 직장인 (職場人) @ Ví dụ cụ thể
- 국가가 직장인 여성들의 육아 문제에 관심을 보이지 않는 것은 여성들에게 직장과 육아 중 양자택일을 강요하는 것이나 다름없다. [양자택일 (兩者擇一)]
- 순직한 직장인. [순직하다 (殉職하다)]
- 봉급쟁이 직장인. [봉급쟁이 (俸給쟁이)]
- 가정이 있는 직장인 여성은 회사일과 집안일로 이중의 노동에 시달린다. [이중 (二重)]
- 실직한 직장인. [실직하다 (失職하다)]
- 나라의 경제 상황이 나빠지면서 실직하는 직장인들이 늘고 있다. [실직하다 (失職하다)]
- 기혼 직장인. [기혼 (旣婚)]
- 고행하는 직장인. [고행하다 (苦行하다)]
- 기운 내. 야근으로 고행하는 직장인이 어디 한둘이겠어. [고행하다 (苦行하다)]
- 새내기 직장인. [새내기]
- 직장인 중 절반 이상이 회사에서 성차별을 경험한 것으로 나타났다. [성차별 (性差別)]
- 김 대리는 직장 생활을 하며 한 해에 책 한 권씩 쓰는 직장인 저술가로 유명했다. [저술가 (著述家)]
- 유민이는 직장인 밴드에서 키보드를 연주하고 있다. [키보드 (keyboard)]
- 네. 새벽 반에는 직장인 수강생들이 많아요. [수강생 (受講生)]
- 요즘 경기 침체로 젊은 직장인 은퇴자가 늘어나고 있다. [은퇴자 (隱退者)]
🌷 ㅈㅈㅇ: Initial sound 직장인
-
ㅈㅈㅇ (
직장인
)
: 직장에 다니는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐI LÀM: Người đi làm ở cơ quan. -
ㅈㅈㅇ (
지지율
)
: 선거 등에서 투표하는 사람들이 어떤 후보를 지지하는 비율.
☆
Danh từ
🌏 TỶ LỆ TÁN THÀNH, TỶ LỆ ỦNG HỘ: Tỉ lệ đứng về phía ứng cử viên nào đó của các cử tri trong các cuộc bầu cử. -
ㅈㅈㅇ (
줄줄이
)
: 줄마다 모두.
☆
Phó từ
🌏 HÀNG HÀNG, DÒNG DÒNG: Tất cả mọi hàng. -
ㅈㅈㅇ (
제조업
)
: 원료를 가공하여 물건을 만드는 사업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH CHẾ TẠO, NGÀNH SẢN XUẤT: Ngành gia công nguyên vật liệu và tạo ra sản phẩm từ nguyên vật liệu đó. -
ㅈㅈㅇ (
지진아
)
: 학습이나 지능의 발달이 보통 아이들보다 느린 아이.
Danh từ
🌏 TRẺ THIỂU NĂNG: Đứa trẻ mà sự phát triển về trí tuệ hay học hành chậm hơn những đứa trẻ bình thường khác. -
ㅈㅈㅇ (
지짐이
)
: 프라이팬에 기름을 두르고 지져 만든 음식.
Danh từ
🌏 MÓN RÁN: Món ăn được làm bằng cách rưới dầu ăn quanh chảo và rán lên. -
ㅈㅈㅇ (
진종일
)
: 아침부터 저녁까지의 동안.
Danh từ
🌏 CẢ NGÀY, SUỐT NGÀY: Suốt từ sáng sớm tới tối. -
ㅈㅈㅇ (
진종일
)
: 아침부터 저녁까지 내내.
Phó từ
🌏 SUỐT NGÀY, CẢ NGÀY: Suốt từ sáng đến tối. -
ㅈㅈㅇ (
조정안
)
: 제삼자가 다투는 당사자 사이에 끼어서 다툼을 그치게 하도록 제시하는 안.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ÁN ĐIỀU ĐÌNH, PHƯƠNG ÁN HÒA GIẢI: Phương án người thứ ba xen vào giữa các bên đương sự đang tranh cãi, đưa ra để chấm dứt tranh cãi. -
ㅈㅈㅇ (
중재인
)
: 다투는 사람들 사이에 끼어들어 당사자들을 화해시키는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HÒA GIẢI: Người xen vào giữa những người đang tranh chấp cãi vã và dàn hòa họ. -
ㅈㅈㅇ (
중죄인
)
: 무겁고 큰 죄를 지은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHẠM TRỌNG TỘI: Người phạm tội nặng và lớn. -
ㅈㅈㅇ (
집주인
)
: 집의 주인.
Danh từ
🌏 CHỦ NHÀ: Chủ nhân của ngôi nhà. -
ㅈㅈㅇ (
점점이
)
: 점을 찍은 듯이 여기저기 흩어지는 모습으로.
Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM: Với hình ảnh văng ra chỗ này chỗ kia như chấm các đốm. -
ㅈㅈㅇ (
주재원
)
: 직무상 어떤 일을 담당하기 위해 자기 나라를 떠나 일정한 곳에 머물러 있는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN THƯỜNG TRÚ TẠI NƯỚC NGOÀI: Người rời nước mình, đang lưu trú tại nơi nhất định để đảm đương việc nào đó mang tính nhiệm vụ. -
ㅈㅈㅇ (
집집이
)
: 집 하나하나마다. 또는 모든 집마다.
Phó từ
🌏 TỪNG NHÀ: Từng nhà từng nhà một. Hoặc tất cả mọi nhà. -
ㅈㅈㅇ (
조직원
)
: 조직을 이루고 있는 사람.
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN CỦA TỔ CHỨC: Người tạo nên tổ chức. -
ㅈㅈㅇ (
적잖이
)
: 적지 않은 수나 양으로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG ÍT: Với lượng hay số không nhỏ. -
ㅈㅈㅇ (
점쟁이
)
: 다른 사람의 운명이나 앞날을 예언하는 것을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THẦY BÓI, THẦY TƯỚNG SỐ: Người làm việc tiên đoán tương lai hay vận mệnh của người khác như một nghề. -
ㅈㅈㅇ (
제조일
)
: 물건을 만든 날짜.
Danh từ
🌏 NGÀY SẢN XUẤT: Ngày tháng tạo ra sản phẩm.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70)