🌟 물뿌리개

Danh từ  

1. 꽃이나 채소 등에 물을 줄 때 사용하는 기구.

1. BÌNH TƯỚI CÂY, BÌNH XỊT NƯỚC: Dụng cụ dùng khi tưới nước cho rau, củ hay hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물뿌리개로 물을 뿌리다.
    Spray water with a water spray.
  • Google translate 물뿌리개로 물을 주다.
    Water with a water spray.
  • Google translate 어머니는 아침마다 물뿌리개로 화단에 물을 주신다.
    Mother waters the flower bed with a water spray every morning.
  • Google translate 승규는 텃밭에 물을 주려고 물뿌리개에 물을 가득 담아 왔다.
    Seung-gyu brought a water-sprout full of water to water the garden.

물뿌리개: watering can,じょうろ【如雨露】。みずスプレー【水スプレー】,arrosoir,regadera, rociadera,مِرشّة,ус шүршигч, услагч,bình tưới cây, bình xịt nước,บัวรดน้ำต้นไม้,ketel penyiram bunga,лейка,洒水壶,喷壶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물뿌리개 (물뿌리개)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46)