🌟 물뿌리개
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물뿌리개 (
물뿌리개
)
🌷 ㅁㅃㄹㄱ: Initial sound 물뿌리개
-
ㅁㅃㄹㄱ (
물뿌리개
)
: 꽃이나 채소 등에 물을 줄 때 사용하는 기구.
Danh từ
🌏 BÌNH TƯỚI CÂY, BÌNH XỊT NƯỚC: Dụng cụ dùng khi tưới nước cho rau, củ hay hoa.
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)