🌟 소독하다 (消毒 하다)

Động từ  

1. 병에 걸리는 것을 막기 위해 약품이나 열 등으로 균을 죽이다.

1. TIÊU ĐỘC, KHỬ ĐỘC: Diệt khuẩn bằng thuốc hay nhiệt... để ngăn chặn sự mắc bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소독한 기구.
    Sterilizing apparatus.
  • Google translate 붕대를 소독하다.
    Disinfect bandages.
  • Google translate 상처를 소독하다.
    Disinfect the wound.
  • Google translate 칼을 소독하다.
    Disinfect the knife.
  • Google translate 열로 소독하다.
    Disinfect with heat.
  • Google translate 햇빛에 소독하다.
    Disinfect in the sun.
  • Google translate 나는 상처를 소독하고 연고를 발랐다.
    I disinfected the wound and applied ointment.
  • Google translate 어머니는 기저귀와 젖병은 삶아서 소독했다.
    Mother boiled and disinfected diapers and baby bottles.
  • Google translate 수영장 물이 더러워졌어. 수영하다가 병 걸리겠네.
    The pool water is dirty. you're going to get sick while swimming.
    Google translate 물을 갈고 약품으로 소독해야겠다.
    We need to grind the water and disinfect it with drugs.

소독하다: disinfect; sterilize,しょうどくする【消毒する,désinfecter, stériliser, pasteuriser, aseptiser,desinfectar, esterilizar,يعقّم,ариутгах, халдваргүйжүүлэх,tiêu độc, khử độc,ฆ่าเชื้อ, ฆ่าเชื้อโรค, ทำให้ปราศจากเชื้อ,mensterilkan,дезинфицировать; стерилизовать; дегазировать,消毒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소독하다 (소도카다)
📚 Từ phái sinh: 소독(消毒): 병에 걸리는 것을 막기 위해 약품이나 열 등으로 균을 죽임.

🗣️ 소독하다 (消毒 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105)