🌟 소독하다 (消毒 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소독하다 (
소도카다
)
📚 Từ phái sinh: • 소독(消毒): 병에 걸리는 것을 막기 위해 약품이나 열 등으로 균을 죽임.
🗣️ 소독하다 (消毒 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 젖꼭지를 소독하다. [젖꼭지]
- 가열하여 소독하다. [가열하다 (加熱하다)]
- 다친 곳을 소독하다. [다치다]
- 젖병을 소독하다. [젖병 (젖甁)]
- 알코올로 소독하다. [알코올 (alcohol)]
- 깨끗이 소독하다. [깨끗이]
- 우유병을 소독하다. [우유병 (牛乳甁)]
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 소독하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105)