🌟 소독하다 (消毒 하다)

Động từ  

1. 병에 걸리는 것을 막기 위해 약품이나 열 등으로 균을 죽이다.

1. TIÊU ĐỘC, KHỬ ĐỘC: Diệt khuẩn bằng thuốc hay nhiệt... để ngăn chặn sự mắc bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소독한 기구.
    Sterilizing apparatus.
  • 붕대를 소독하다.
    Disinfect bandages.
  • 상처를 소독하다.
    Disinfect the wound.
  • 칼을 소독하다.
    Disinfect the knife.
  • 열로 소독하다.
    Disinfect with heat.
  • 햇빛에 소독하다.
    Disinfect in the sun.
  • 나는 상처를 소독하고 연고를 발랐다.
    I disinfected the wound and applied ointment.
  • 어머니는 기저귀와 젖병은 삶아서 소독했다.
    Mother boiled and disinfected diapers and baby bottles.
  • 수영장 물이 더러워졌어. 수영하다가 병 걸리겠네.
    The pool water is dirty. you're going to get sick while swimming.
    물을 갈고 약품으로 소독해야겠다.
    We need to grind the water and disinfect it with drugs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소독하다 (소도카다)
📚 Từ phái sinh: 소독(消毒): 병에 걸리는 것을 막기 위해 약품이나 열 등으로 균을 죽임.

🗣️ 소독하다 (消毒 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19)