🌟 뺑뺑이

Danh từ  

1. 이름이나 숫자 등이 적힌 둥근 판을 돌리고 화살 같은 것으로 그것을 맞혀 어떤 등급 등을 정하는 기구.

1. VÒNG QUAY SỐ, VÒNG QUAY MAY MẮN: Dụng cụ để định thứ hạng nào đó bằng cách quay một bảng tròn có viết tên hay số trên đó rồi dùng những thứ như mũi tên phóng vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뺑뺑이 놀음.
    Hit-and-run play.
  • Google translate 뺑뺑이 판.
    Hit-and-run.
  • Google translate 뺑뺑이를 돌리다.
    Hit-and-run.
  • Google translate 뺑뺑이로 정하다.
    Set for hit-and-run.
  • Google translate 뺑뺑이로 추첨하다.
    Draw by hit-and-run.
  • Google translate 우리는 식사 당번을 뺑뺑이를 돌려서 결정하기로 했다.
    We've decided to turn the table round and round.
  • Google translate 시골 장터 한구석에서 노인들이 뺑뺑이를 돌리며 놀음을 하고 있었다.
    In a corner of a country market, the old people were playing around.
  • Google translate 조장을 어떤 방법으로 뽑을까?
    How shall we elect the team leader?
    Google translate 원판에 조원들의 이름을 적어 놓고 뺑뺑이를 돌려서 걸리는 사람이 하는 것으로 하자.
    Let's write down the names of our team members on the original board, and let's turn around and do it by the person who gets caught.

뺑뺑이: spinning wheel; being at random; drawing of lots,,roue de la fortune,rueda de la fortuna,دوّارة,хүрд,vòng quay số, vòng quay may mắn,กระดานปาลูกดอก,paengaengi,колесо фортуны,转盘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뺑뺑이 (뺑뺑이)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Gọi món (132)