🌟 연필깎이 (鉛筆 깎이)

Danh từ  

1. 연필을 깎는 데에 쓰는 기구.

1. CÁI GỌT BÚT CHÌ: Dụng cụ dùng để gọt bút chì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동 연필깎이.
    Automatic pencil sharpener.
  • Google translate 휴대용 연필깎이.
    Portable pencil sharpener.
  • Google translate 연필과 연필깎이.
    Pencil and pencil sharpener.
  • Google translate 연필깎이로 연필을 깎다.
    Sharpen a pencil with a pencil sharpener.
  • Google translate 미술을 전공하는 언니는 휴대용 연필깎이를 항상 가지고 다니며 연필을 깎아 쓴다.
    My sister, majoring in art, always carries a portable pencil sharpener and sharpens pencils.
  • Google translate 나는 수학 문제를 풀 때 연필깎이로 깎아 쓰는 나무 연필로 풀어야 문제가 잘 풀린다.
    When i solve a math problem, i have to solve it with a wooden pencil sharpener to solve it well.

연필깎이: pencil sharpener,えんぴつけずり【鉛筆削り】,taille-crayon,sacapuntas, afilalápices,براية,харандаа үзүүрлэгч,cái gọt bút chì,กบ, กบเหลาดินสอ,rautan pensil,точилка,铅笔刀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연필깎이 (연필까끼)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)