🌟 연필깎이 (鉛筆 깎이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연필깎이 (
연필까끼
)
🌷 ㅇㅍㄲㅇ: Initial sound 연필깎이
-
ㅇㅍㄲㅇ (
연필깎이
)
: 연필을 깎는 데에 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI GỌT BÚT CHÌ: Dụng cụ dùng để gọt bút chì. -
ㅇㅍㄲㅇ (
연필꽂이
)
: 연필이나 볼펜 등을 꽂아 두는 통.
Danh từ
🌏 ỐNG ĐỰNG BÚT, HỘP ĐỰNG BÚT: Ống để cắm bút chì hoặc bút bi v.v...
• Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)