🌟 탐조등 (探照燈)

Danh từ  

1. 무엇을 밝히거나 찾아내기 위해 멀리까지 빛을 비추는 조명 기구.

1. ĐÈN PHA: Đèn rọi sáng cả vật từ đằng xa để tìm hoặc chiếu sáng vật gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등대 탐조등.
    Lighthouse searchlight.
  • Google translate 휴대용 탐조등.
    Portable searchlight.
  • Google translate 강력한 탐조등.
    A powerful searchlight.
  • Google translate 꺼진 탐조등.
    Off searchlight.
  • Google translate 밝은 탐조등.
    Bright searchlight.
  • Google translate 탐조등의 밝기.
    The brightness of the searchlight.
  • Google translate 탐조등의 종류.
    Kind of searchlight.
  • Google translate 탐조등을 개발하다.
    Develop searchlights.
  • Google translate 탐조등을 밝히다.
    Light a searchlight.
  • Google translate 탐조등을 비추다.
    Light the searchlight.
  • Google translate 탐조등을 키다.
    Turn on the searchlight.
  • Google translate 아무것도 보이지 않던 주변이 탐조등을 켜자 환해졌다.
    The place where nothing was visible lit up when the searchlight was turned on.
  • Google translate 한밤중에도 탐조등을 밝힌 채 실종자를 찾기 위한 수색이 계속되었다.
    Search continued in the middle of the night for missing persons with searchlights lit.
  • Google translate 아빠, 밤에는 바다가 어두운데 배들이 어떻게 항구로 와요?
    Dad, how do ships get to the harbor when the sea is dark at night?
    Google translate 응, 밤이 되면 등대 탐조등이 바다를 비춰 준단다. 그 빛을 따라 오는 거지.
    Yeah, at night the lighthouse searchlights light up the ocean. follow the light.
Từ đồng nghĩa 서치라이트(search-light): 무엇을 밝히거나 찾아내기 위해 멀리까지 빛을 비추는…

탐조등: searchlight,たんしょうとう【探照灯】。サーチライト,projecteur,reflector, proyector,كَشّاف,хайгуулын гэрэл,đèn pha,ไฟฉาย,lampu sorot,прожектор; луч прожектора,探照灯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐조등 (탐조등)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)