🌟 탐조등 (探照燈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탐조등 (
탐조등
)
🌷 ㅌㅈㄷ: Initial sound 탐조등
-
ㅌㅈㄷ (
터지다
)
: 둘러싸여 막혔던 것이 무너지거나 뚫리다.
☆☆
Động từ
🌏 LỞ TOANG, THỦNG HOÁC, THỦNG TOÁC: Cái bị chồng xếp làm ách tắc bị đổ xuống hoặc bị đục thủng. -
ㅌㅈㄷ (
토종닭
)
: 그 지방에서 예전부터 길러 오던 고유한 품종의 닭.
Danh từ
🌏 GÀ BẢN ĐỊA, GÀ BẢN XỨ: Gà thuộc chủng loại truyền thống, vốn được nuôi dưỡng ở địa phương đó từ xưa. -
ㅌㅈㄷ (
터지다
)
: 앞에 오는 말의 성질이나 상태가 아주 심하여 못마땅함을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 QUÁ THỂ, QUÁ TRỜI: Từ thể hiện tính chất hay trạng thái của từ ngữ phía trước là rất trầm trọng và không hợp lý. -
ㅌㅈㄷ (
탐조등
)
: 무엇을 밝히거나 찾아내기 위해 멀리까지 빛을 비추는 조명 기구.
Danh từ
🌏 ĐÈN PHA: Đèn rọi sáng cả vật từ đằng xa để tìm hoặc chiếu sáng vật gì đó.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)