🌟 터지다

Động từ bổ trợ  

1. 앞에 오는 말의 성질이나 상태가 아주 심하여 못마땅함을 나타내는 말.

1. QUÁ THỂ, QUÁ TRỜI: Từ thể hiện tính chất hay trạng thái của từ ngữ phía trước là rất trầm trọng và không hợp lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 컴퓨터가 느려 터져 가지고 답답해 죽겠다.
    The computer is so slow that it's bursting with frustration.
  • Google translate 바나나가 오래 두었더니 물러 터져서 먹기가 불편했다.
    Bananas had been left for a long time, and then they fell back, making it uncomfortable to eat.
  • Google translate 안 그래도 좁아 터진 방에 물건까지 많으니 더 좁게 느껴진다.
    It's already narrow. there's a lot of stuff in the room that burst, so it feels narrower.
  • Google translate 국수가 왜 이렇게 불어 터졌어?
    Why is the noodles so swollen?
    Google translate 너무 오래 삶았나 봐.
    I must have boiled it too long.
Từ đồng nghĩa 빠지다: 앞에 오는 말의 성질이나 상태가 아주 심하여 못마땅함을 나타내는 말.

터지다: teojida,すぎる【過ぎる】。きる【切る】,,,بسبب,,quá thể, quá trời,รุนแรงมาก, หนักหนามาก,,,透了,极了,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 터지다 (터ː지다) 터진 (터ː진) 터지어 (터ː지어터ː지여) 터져 (터ː저) 터지니 (터ː지니) 터집니다 (터ː짐니다)

📚 Annotation: 일부 형용사 뒤에서 '-어 터지다'로 쓴다.


🗣️ 터지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 터지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226)