🌟 울화 (鬱火)

Danh từ  

1. 마음속이 답답하여 일어나는 화.

1. SỰ PHẪN NỘ, SỰ OÁN GIẬN, CƠN BỰC TỨC: Sự giận dữ nảy sinh vì bực bội trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음속 울화.
    Heartburn.
  • Google translate 치미는 울화.
    Chimmy's a cry.
  • Google translate 울화가 나다.
    Have a fit of anger.
  • Google translate 울화가 터지다.
    Blame out.
  • Google translate 울화를 진정시키다.
    Calm one's anger.
  • Google translate 울화를 터뜨리다.
    Set off a fit of anger.
  • Google translate 김 씨는 뒤를 돌아 심호흡을 하며 울화를 삭였다.
    Kim turned around and took a deep breath to calm his anger.
  • Google translate 지수는 유민이의 몰상식한 행동을 생각할수록 울화가 치밀었다.
    The more i thought of yu-min's common-sense behavior, the more i got angry.
  • Google translate 민준아, 진정하고 울화를 좀 가라앉혀 봐.
    Min-joon, calm down and calm down a little bit.
    Google translate 너도 승규의 뻔뻔한 태도를 봤잖아. 그걸 보니 좀처럼 진정이 안 돼.
    You saw seung-gyu's brazen attitude. i can't calm down after seeing it.

울화: anger; rage,しゃく【癪】。かんしゃく【癇癪】,rage, emportement, irritation,ira reprimida,امتعاض، استياء، غيظ,уур омог,sự phẫn nộ, sự oán giận, cơn bực tức,ความโกรธ, ความเคียดแค้น, ความเคืองแค้น,kemarahan, kegusaran, kekesalan,злость; обида; негодование,郁火,怒气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 울화 (울화)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155)