🌟 상수 (上水)

Danh từ  

1. 마시거나 사용할 목적으로 수도관을 통해 보내는 맑은 물.

1. NƯỚC SẠCH, NƯỚC MÁY: Nước trong được truyền dẫn thông qua ống nước với mục đích uống hay sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상수가 오염되다.
    Constant contaminated.
  • Google translate 상수를 공급하다.
    Supply a constant.
  • Google translate 상수를 관리하다.
    Manage constants.
  • Google translate 상수를 마시다.
    Drink the constant.
  • Google translate 상수를 보호하다.
    Protect a constant.
  • Google translate 학교에서도 상수를 공급받아 마실 물로 사용한다.
    Even in schools, water is supplied and used as drinking water.
  • Google translate 가뭄으로 고생하는 지역에 상수를 보내기 위하여 시설을 준비 중이다.
    Preparing facilities to send water to drought-stricken areas.
  • Google translate 폐수가 댐까지 오염시켰다던데 상수 계속 마셔도 돼?
    I heard the wastewater contaminated the dam. can i keep drinking water?
    Google translate 깨끗하게 처리했겠지.
    I'm sure they cleaned it up.
Từ trái nghĩa 하수(下水): 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물., 빗물이나 집, 공장 …

상수: portable water; service water,じょうすい【上水】,eau potable,agua potable,مياه الخدمة,ундны цэвэр ус, хэрэглээний цэвэр ус,nước sạch, nước máy,น้ำประปา,air ledeng, air pipa, air minum,вода,自来水,上水,

2. 마시거나 사용할 물을 관을 통해 보내 주는 시설.

2. CÔNG TRÌNH NƯỚC SẠCH: Công trình truyền dẫn nước uống hay sử dụng thông qua đường ống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간이 상수.
    Simple constant.
  • Google translate 상수 공사.
    Constructing a constant.
  • Google translate 상수 관리.
    Constant management.
  • Google translate 상수 시설.
    A constant facility.
  • Google translate 상수가 터지다.
    The constant bursts.
  • Google translate 상수를 교체하다.
    Replace constants.
  • Google translate 상수를 보수하다.
    Repair a constant.
  • Google translate 추운 겨울에 상수가 터져 동네 사람들이 한동안 물을 쓰지 못했다.
    The constant bursts in the cold winter, leaving the villagers unable to use water for a while.
  • Google translate 낡은 상수를 새것으로 바꾸어 사람들은 깨끗한 물을 사용할 수 있게 되었다.
    By changing old constants into new ones, people can use clean water.
  • Google translate 이것 참, 오늘 오후에 상수 공사가 있어서 내일까지 물이 안 나온대.
    By the way, there's waterworks this afternoon, so the water won't come out until tomorrow.
    Google translate 빨리 물을 받아 놓아야겠네요.
    I'll have to get the water in quickly.
Từ đồng nghĩa 상수도(上水道): 마시거나 사용할 물을 관을 통해 보내 주는 시설.
Từ trái nghĩa 하수(下水): 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물., 빗물이나 집, 공장 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상수 (상ː수)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47)