🌟 바짓가랑이

Danh từ  

1. 바지에서 다리를 넣는 부분.

1. ỐNG QUẦN: Phần xỏ chân ở quần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바짓가랑이가 젖다.
    Bags get wet.
  • Google translate 바짓가랑이가 찢어지다.
    The pant leg is torn.
  • Google translate 바짓가랑이가 터지다.
    The pant leg bursts.
  • Google translate 바짓가랑이를 걷다.
    Walks a trouser leg.
  • Google translate 바짓가랑이를 붙잡다.
    Hold on to the pant leg.
  • Google translate 승규는 바닥에 등을 대고 누워서 다리를 벌리다가 그만 바짓가랑이가 터지고 말았다.
    Seung-gyu lay his back on the floor, spread his legs apart, and his pant legs burst.
  • Google translate 아이들은 송사리를 잡으려고 바짓가랑이를 걷어 올리고는 맨발로 성큼성큼 냇가로 들어갔다.
    The children rolled up their pant legs to catch the trout and strode into the stream barefoot.

바짓가랑이: pant leg; trouser leg,またした【股下】,jambe d'un pantalon,pernera del pantalón,فتحة فردة البنطال,өмдний гуя, өмдний шуумаг,ống quần,ขากางเกง,pipa celana,штанина,裤腿,裤裆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바짓가랑이 (바지까랑이) 바짓가랑이 (바짇까랑이)


🗣️ 바짓가랑이 @ Giải nghĩa

💕Start 바짓가랑이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104)