🌟 바짓가랑이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바짓가랑이 (
바지까랑이
) • 바짓가랑이 (바짇까랑이
)
🗣️ 바짓가랑이 @ Giải nghĩa
- 통 : 소매나 바짓가랑이 등의 속의 넓이.
🌷 ㅂㅈㄱㄹㅇ: Initial sound 바짓가랑이
-
ㅂㅈㄱㄹㅇ (
바짓가랑이
)
: 바지에서 다리를 넣는 부분.
Danh từ
🌏 ỐNG QUẦN: Phần xỏ chân ở quần.
• Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23)