🌟 바짓가랑이

Danh từ  

1. 바지에서 다리를 넣는 부분.

1. ỐNG QUẦN: Phần xỏ chân ở quần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바짓가랑이가 젖다.
    Bags get wet.
  • 바짓가랑이가 찢어지다.
    The pant leg is torn.
  • 바짓가랑이가 터지다.
    The pant leg bursts.
  • 바짓가랑이를 걷다.
    Walks a trouser leg.
  • 바짓가랑이를 붙잡다.
    Hold on to the pant leg.
  • 승규는 바닥에 등을 대고 누워서 다리를 벌리다가 그만 바짓가랑이가 터지고 말았다.
    Seung-gyu lay his back on the floor, spread his legs apart, and his pant legs burst.
  • 아이들은 송사리를 잡으려고 바짓가랑이를 걷어 올리고는 맨발로 성큼성큼 냇가로 들어갔다.
    The children rolled up their pant legs to catch the trout and strode into the stream barefoot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바짓가랑이 (바지까랑이) 바짓가랑이 (바짇까랑이)


🗣️ 바짓가랑이 @ Giải nghĩa

💕Start 바짓가랑이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23)