🌟 바짓가랑이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바짓가랑이 (
바지까랑이
) • 바짓가랑이 (바짇까랑이
)
🗣️ 바짓가랑이 @ Giải nghĩa
- 통 : 소매나 바짓가랑이 등의 속의 넓이.
🌷 ㅂㅈㄱㄹㅇ: Initial sound 바짓가랑이
-
ㅂㅈㄱㄹㅇ (
바짓가랑이
)
: 바지에서 다리를 넣는 부분.
Danh từ
🌏 ỐNG QUẦN: Phần xỏ chân ở quần.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104)