🌟 터져-

1. (터져, 터져서, 터졌다)→ 터지다 2

1.


터져-: ,


📚 Variant: 터져 터져서 터졌다

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Luật (42) Giải thích món ăn (119)