🌟 토종닭 (土種 닭)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토종닭 (
토종딱
) • 토종닭이 (토종딸기
) • 토종닭도 (토종딱또
) • 토종닭만 (토종땅만
)
🌷 ㅌㅈㄷ: Initial sound 토종닭
-
ㅌㅈㄷ (
터지다
)
: 둘러싸여 막혔던 것이 무너지거나 뚫리다.
☆☆
Động từ
🌏 LỞ TOANG, THỦNG HOÁC, THỦNG TOÁC: Cái bị chồng xếp làm ách tắc bị đổ xuống hoặc bị đục thủng. -
ㅌㅈㄷ (
토종닭
)
: 그 지방에서 예전부터 길러 오던 고유한 품종의 닭.
Danh từ
🌏 GÀ BẢN ĐỊA, GÀ BẢN XỨ: Gà thuộc chủng loại truyền thống, vốn được nuôi dưỡng ở địa phương đó từ xưa. -
ㅌㅈㄷ (
터지다
)
: 앞에 오는 말의 성질이나 상태가 아주 심하여 못마땅함을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 QUÁ THỂ, QUÁ TRỜI: Từ thể hiện tính chất hay trạng thái của từ ngữ phía trước là rất trầm trọng và không hợp lý. -
ㅌㅈㄷ (
탐조등
)
: 무엇을 밝히거나 찾아내기 위해 멀리까지 빛을 비추는 조명 기구.
Danh từ
🌏 ĐÈN PHA: Đèn rọi sáng cả vật từ đằng xa để tìm hoặc chiếu sáng vật gì đó.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15)