🌟 토종닭 (土種 닭)

Danh từ  

1. 그 지방에서 예전부터 길러 오던 고유한 품종의 닭.

1. GÀ BẢN ĐỊA, GÀ BẢN XỨ: Gà thuộc chủng loại truyền thống, vốn được nuôi dưỡng ở địa phương đó từ xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토종닭을 사다.
    Buy a native chicken.
  • Google translate 토종닭을 잡다.
    Catch native chickens.
  • Google translate 토종닭을 키우다.
    Raising native chickens.
  • Google translate 토종닭을 팔다.
    Sell native chickens.
  • Google translate 토종닭으로 고다.
    Roast a native chicken.
  • Google translate 토종닭으로 만들다.
    Made of native chicken.
  • Google translate 어머니께서는 오랫만에 집에 온 동생을 위해 토종닭을 잡으셨다.
    Mother caught a native chicken for her brother, who had come home after a long time.
  • Google translate 토종닭을 많이 키우시는 할머니 댁에는 항상 닭털이 날리곤 했다.
    Chicken hair would always fly to my grandmother's house, who raised a lot of native chickens.
  • Google translate 이 국물 좀 먹어 봐. 토종닭을 고은 거라서 참 고소하고 맛있어.
    Try some of this soup. it's very savory and delicious because i picked the native chicken.
    Google translate 어머, 정말 그러네? 몸에도 참 좋겠다. 고마워.
    Oh, that's true. it's good for your body, too. thank you.

토종닭: native chicken; indigenous chicken,じどり【地鶏】,poulet indigène,gallo nativo, gallina nativa,دجاج أصلي، دجاج محليّ,уламжлалт аргаар үржүүлсэн тахиа,gà bản địa, gà bản xứ,ไก่พันธุ์พื้นเมือง, ไก่พันธุ์ดั้งเดิม,ayam kampung,традиционная курица,土鸡,笨鸡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토종닭 (토종딱) 토종닭이 (토종딸기) 토종닭도 (토종딱또) 토종닭만 (토종땅만)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15)