🌟 환풍기 (換風機)

Danh từ  

1. 방 안의 더럽고 탁한 공기를 내보내고 바깥의 맑은 공기를 들어오게 하는 기구.

1. QUẠT THÔNG GIÓ: Dụng cụ đẩy không khí ngột ngạt và bẩn trong phòng ra đưa không khí trong lành từ bên ngoài vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환풍기 날개.
    Ventilator wings.
  • Google translate 환풍기가 고장이 나다.
    The ventilator is broken.
  • Google translate 환풍기가 작동하다.
    Ventilator works.
  • Google translate 환풍기를 끄다.
    Turn off the ventilator.
  • Google translate 환풍기를 돌리다.
    Turn a ventilator.
  • Google translate 환풍기를 설치하다.
    Install a ventilator.
  • Google translate 어머니는 생선 냄새를 빼내기 위해 환풍기를 틀어 놓으셨다.
    Mother turned on the ventilator to get the smell of fish out fish.
  • Google translate 승규는 대청소를 하면서 환풍기 날개에 낀 먼지까지 깨끗이 닦았다.
    Seung-gyu cleaned up the dust on the wings of the ventilator while cleaning up the area.
  • Google translate 오늘 아침에는 날씨가 너무 추워서 창문을 열어 환기시키는 대신 환풍기를 돌렸다.
    The weather was so cold this morning that instead of opening the window and ventilating it, i turned the ventilator.
  • Google translate 욕실이 왜 이렇게 습하지?
    Why is the bathroom so humid?
    Google translate 내가 방금 샤워하고 나와서 그래. 환풍기 돌리면 괜찮아질 거야.
    It's because i just took a shower. you'll be all right with the ventilator.

환풍기: ventilator; exhaust fan,かんきせん【換気扇】。ファン,ventilateur (extracteur),ventilador, extractor de aire,مروحة التهوية,агааржуулагч сэнс,quạt thông gió,พัดลมระบายอากาศ,ventilator,вытяжной вентилятор,换气扇,排气扇,排风机,抽风机,换风机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환풍기 (환ː풍기)

🗣️ 환풍기 (換風機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Tâm lí (191)