🌟 환풍기 (換風機)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환풍기 (
환ː풍기
)
🗣️ 환풍기 (換風機) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅍㄱ: Initial sound 환풍기
-
ㅎㅍㄱ (
환풍기
)
: 방 안의 더럽고 탁한 공기를 내보내고 바깥의 맑은 공기를 들어오게 하는 기구.
Danh từ
🌏 QUẠT THÔNG GIÓ: Dụng cụ đẩy không khí ngột ngạt và bẩn trong phòng ra đưa không khí trong lành từ bên ngoài vào.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191)