🌟 환풍기 (換風機)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환풍기 (
환ː풍기
)
🗣️ 환풍기 (換風機) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅍㄱ: Initial sound 환풍기
-
ㅎㅍㄱ (
환풍기
)
: 방 안의 더럽고 탁한 공기를 내보내고 바깥의 맑은 공기를 들어오게 하는 기구.
Danh từ
🌏 QUẠT THÔNG GIÓ: Dụng cụ đẩy không khí ngột ngạt và bẩn trong phòng ra đưa không khí trong lành từ bên ngoài vào.
• Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78)