🌟 개혁되다 (改革 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개혁되다 (
개ː혁뙤다
) • 개혁되다 (개ː혁뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 개혁(改革): 불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고침.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17)