🌟 개혁되다 (改革 되다)

Động từ  

1. 불합리한 제도나 기구 등이 새롭게 고쳐지다.

1. ĐƯỢC CẢI CÁCH, ĐƯỢC ĐỔI MỚI: Chế độ hay tổ chức bất hợp lý được đổi mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관습이 개혁되다.
    Customs are reformed.
  • 구조가 개혁되다.
    The structure is reformed.
  • 부서가 개혁되다.
    The department is reformed.
  • 제도가 개혁되다.
    The system is reformed.
  • 조직이 개혁되다.
    The organization is reformed.
  • 종교는 사회 제도와 함께 끊임없이 개혁되어 왔다.
    Religion has been constantly reformed along with social institutions.
  • 대통령의 노력에도 불구하고 대기업 중심의 경제 구조가 개혁되지 못하고 있다.
    Despite the president's efforts, the economic structure centered on large corporations has not been reformed.
  • 사교육 열풍을 줄일 수 있도록 하루빨리 교육 제도가 개혁되어야 할 것이다.
    The education system should be reformed as soon as possible to reduce the private education craze.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개혁되다 (개ː혁뙤다) 개혁되다 (개ː혁뛔다)
📚 Từ phái sinh: 개혁(改革): 불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sở thích (103) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255)