Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개혁되다 (개ː혁뙤다) • 개혁되다 (개ː혁뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 개혁(改革): 불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고침.
개ː혁뙤다
개ː혁뛔다
Start 개 개 End
Start
End
Start 혁 혁 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255)