🌟 가판대 (街販臺)

Danh từ  

1. 물건을 놓고 팔기 위하여 거리에 임시로 설치한 기구.

1. SẠP HÀNG TẠM: Dụng cụ được lắp đặt tạm thời ngoài đường để bày và bán hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신문 가판대.
    A newsstand.
  • Google translate 가판대를 벌이다.
    Open a stand.
  • Google translate 가판대를 설치하다.
    Set up a stand.
  • Google translate 가판대에서 구입하다.
    Buy at the stand.
  • Google translate 가판대에서 팔다.
    Sell at the stand.
  • Google translate 아저씨는 공원에 가판대를 차리고 솜사탕을 팔고 있었다.
    Uncle was setting up a stand in the park and selling cotton candy.
  • Google translate 나는 친구가 신문 일 면에 났다는 소식을 듣고 급히 가판대에서 신문을 샀다.
    When i heard that my friend was on the front page of the newspaper, i hurriedly bought the newspaper at the stand.
  • Google translate 세일하는 물건들은 어디에 있나요?
    Where are the sale items?
    Google translate 문밖에 있는 가판대에 모아 두었으니 그리로 가 보세요.
    I've collected them on the stand outside the door, so go over there.

가판대: stall,がいはんだい【街販台】。うりだい【売り台】,étal, étalage, stand, kiosque,quiosco, tenderete, puesto,أداة بيع في الشارع,тавиур, лангуу,sạp hàng tạm,แผงขายของ,kios,киоск; лавка; торговый автомат,摊位,路边摊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가판대 (가ː판대)

🗣️ 가판대 (街販臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Luật (42) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82)