🌟 가판대 (街販臺)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가판대 (
가ː판대
)
🗣️ 가판대 (街販臺) @ Ví dụ cụ thể
- 갓 잡아온 싱싱한 생선들이 갈고리에 찍혀 가판대 위에 올려졌다. [찍히다]
🌷 ㄱㅍㄷ: Initial sound 가판대
-
ㄱㅍㄷ (
고프다
)
: 뱃속이 비어 음식을 먹고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐÓI BỤNG: Đói bụng và thèm ăn. -
ㄱㅍㄷ (
건포도
)
: 물기를 말려서 작고 쪼글쪼글해진 포도.
Danh từ
🌏 NHO KHÔ: Quả nho nhỏ và nhăn nheo do bị làm khô nước. -
ㄱㅍㄷ (
가판대
)
: 물건을 놓고 팔기 위하여 거리에 임시로 설치한 기구.
Danh từ
🌏 SẠP HÀNG TẠM: Dụng cụ được lắp đặt tạm thời ngoài đường để bày và bán hàng. -
ㄱㅍㄷ (
개 패듯
)
: 개를 잡을 때처럼 함부로 치고 때리는 모습을 뜻하는 말.
🌏 (NHƯ ĐÁNH CHÓ) RỐI TUNG: Lời nói ngụ ý hình ảnh đánh và đập tứ tung như khi bắt chó.
• Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82)