🌷 Initial sound: ㄱㅍㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 4

고프다 : 뱃속이 비어 음식을 먹고 싶다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐÓI BỤNG: Đói bụng và thèm ăn.

건포도 (乾葡萄) : 물기를 말려서 작고 쪼글쪼글해진 포도. Danh từ
🌏 NHO KHÔ: Quả nho nhỏ và nhăn nheo do bị làm khô nước.

가판대 (街販臺) : 물건을 놓고 팔기 위하여 거리에 임시로 설치한 기구. Danh từ
🌏 SẠP HÀNG TẠM: Dụng cụ được lắp đặt tạm thời ngoài đường để bày và bán hàng.

개 패듯 : 개를 잡을 때처럼 함부로 치고 때리는 모습을 뜻하는 말.
🌏 (NHƯ ĐÁNH CHÓ) RỐI TUNG: Lời nói ngụ ý hình ảnh đánh và đập tứ tung như khi bắt chó.


:
Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)