🌷 Initial sound: ㄱㅍㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 4
•
고프다
:
뱃속이 비어 음식을 먹고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐÓI BỤNG: Đói bụng và thèm ăn.
•
건포도
(乾葡萄)
:
물기를 말려서 작고 쪼글쪼글해진 포도.
Danh từ
🌏 NHO KHÔ: Quả nho nhỏ và nhăn nheo do bị làm khô nước.
•
가판대
(街販臺)
:
물건을 놓고 팔기 위하여 거리에 임시로 설치한 기구.
Danh từ
🌏 SẠP HÀNG TẠM: Dụng cụ được lắp đặt tạm thời ngoài đường để bày và bán hàng.
•
개 패듯
:
개를 잡을 때처럼 함부로 치고 때리는 모습을 뜻하는 말.
🌏 (NHƯ ĐÁNH CHÓ) RỐI TUNG: Lời nói ngụ ý hình ảnh đánh và đập tứ tung như khi bắt chó.
• Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191)