🌟 건포도 (乾葡萄)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건포도 (
건포도
)
🗣️ 건포도 (乾葡萄) @ Ví dụ cụ thể
- 요즘 미국에서는 건포도 값이 얼마나 하니? [파운드 (pound)]
- 유민이는 불린 멥쌀에 건포도, 콩 등 각종 고명을 함께 넣고 쪄서 백설기를 만들었다. [백설기 (白설기)]
🌷 ㄱㅍㄷ: Initial sound 건포도
-
ㄱㅍㄷ (
고프다
)
: 뱃속이 비어 음식을 먹고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐÓI BỤNG: Đói bụng và thèm ăn. -
ㄱㅍㄷ (
건포도
)
: 물기를 말려서 작고 쪼글쪼글해진 포도.
Danh từ
🌏 NHO KHÔ: Quả nho nhỏ và nhăn nheo do bị làm khô nước. -
ㄱㅍㄷ (
가판대
)
: 물건을 놓고 팔기 위하여 거리에 임시로 설치한 기구.
Danh từ
🌏 SẠP HÀNG TẠM: Dụng cụ được lắp đặt tạm thời ngoài đường để bày và bán hàng. -
ㄱㅍㄷ (
개 패듯
)
: 개를 잡을 때처럼 함부로 치고 때리는 모습을 뜻하는 말.
🌏 (NHƯ ĐÁNH CHÓ) RỐI TUNG: Lời nói ngụ ý hình ảnh đánh và đập tứ tung như khi bắt chó.
• So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)