🌟 건포도 (乾葡萄)

Danh từ  

1. 물기를 말려서 작고 쪼글쪼글해진 포도.

1. NHO KHÔ: Quả nho nhỏ và nhăn nheo do bị làm khô nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건포도 한 봉지.
    A bag of raisins.
  • 맛있는 건포도.
    Delicious raisins.
  • 건포도를 넣다.
    Add raisins.
  • 건포도를 담다.
    Put raisins in.
  • 건포도를 먹다.
    Eat raisins.
  • 건포도를 볶다.
    Stir-fry raisins.
  • 건포도를 손질하다.
    Trim raisins.
  • 우리는 건포도를 안주 삼아 맥주를 마셨다.
    We drank beer as a snack for raisins.
  • 나는 바짝 메마른 건포도를 물에 넣고 세 시간 정도 불렸다.
    I put dry raisins in the water and soaked them for about three hours.
  • 너 또 빵에서 건포도만 골라냈지?
    You only picked raisins out of the bread again, right?
    응, 까맣고 쪼글쪼글해서 먹기 싫단 말이야.
    Yes, i don't want to eat it because it's black and small.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건포도 (건포도)

🗣️ 건포도 (乾葡萄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91)