🌷 Initial sound: ㄱㅍㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 4

고프다 : 뱃속이 비어 음식을 먹고 싶다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐÓI BỤNG: Đói bụng và thèm ăn.

건포도 (乾葡萄) : 물기를 말려서 작고 쪼글쪼글해진 포도. Danh từ
🌏 NHO KHÔ: Quả nho nhỏ và nhăn nheo do bị làm khô nước.

가판대 (街販臺) : 물건을 놓고 팔기 위하여 거리에 임시로 설치한 기구. Danh từ
🌏 SẠP HÀNG TẠM: Dụng cụ được lắp đặt tạm thời ngoài đường để bày và bán hàng.

개 패듯 : 개를 잡을 때처럼 함부로 치고 때리는 모습을 뜻하는 말.
🌏 (NHƯ ĐÁNH CHÓ) RỐI TUNG: Lời nói ngụ ý hình ảnh đánh và đập tứ tung như khi bắt chó.


Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Thể thao (88)