🌟 명수 (名數)

Danh từ  

1. 사람 수.

1. SỐ NGƯỜI: Số người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명수가 많다.
    There are many masterpieces.
  • Google translate 명수가 적다.
    Few good men.
  • Google translate 명수가 부족하다.
    Lacks the master.
  • Google translate 명수를 세다.
    Count the ming.
  • Google translate 명수를 헤아리다.
    Count the master.
  • Google translate 우리 팀은 상대 팀보다 명수가 둘이나 부족했다.
    Our team lacked two masterful players than our opponents.
  • Google translate 회의에 참석한 직원의 명수를 세어 보니 모두 스무 명이었다.
    The total number of employees present at the meeting was 20.
  • Google translate 음료수는 얼마나 사 갈까요?
    How many drinks do you want?
    Google translate 파티에 참석할 애들 명수를 헤아려서 적당히 사 와.
    Count the kids at the party and get the right amount.

명수: headcount,めいすう【名数】,,número de personas,عدد النفوس,хүний тоо,số người,จำนวนคน,jumlah,число людей,人数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명수 (명쑤)

🗣️ 명수 (名數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)