🌟 일천하다 (日淺 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일천하다 (
일천하다
) • 일천한 (일천한
) • 일천하여 (일천하여
) 일천해 (일천해
) • 일천하니 (일천하니
) • 일천합니다 (일천함니다
)
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 일천하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)