🌟 독창성 (獨創性)

  Danh từ  

1. 다른 것을 모방하지 않고 새로운 것을 생각해 내거나 만들어 내는 성질.

1. TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ ra hoặc làm ra cái mới mà không bắt chước cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예술적 독창성.
    Artistic originality.
  • Google translate 독창성이 결여되다.
    Lack originality.
  • Google translate 독창성이 돋보이다.
    Stand out in originality.
  • Google translate 독창성이 부족하다.
    Lack of originality.
  • Google translate 독창성이 엿보이다.
    Show originality.
  • Google translate 독창성을 가지다.
    Have originality.
  • Google translate 독창성을 기르다.
    Cultivate originality.
  • Google translate 독창성을 나타내다.
    Show originality.
  • Google translate 독창성을 발휘하다.
    Show originality.
  • Google translate 독창성을 보이다.
    Show originality.
  • Google translate 이 건축물에서는 건축가의 독특한 발상과 독창성을 엿볼 수 있다.
    This building offers a glimpse of the architect's unique ideas and originality.
  • Google translate 한글은 자음과 모음이 한눈에 구분되는 글자라는 점에서 다른 문자에서는 유례를 찾을 수 없는 독창성을 지닌다.
    Hangeul has originality that cannot be found in other letters, given that it is a letter that distinguishes consonants and vowels at a glance.
  • Google translate 김 감독의 이번 영화는 지난 작품과 상당히 유사하지 않았어?
    Wasn't director kim's film quite similar to his previous one?
    Google translate 나도 그렇게 생각했어. 전혀 독창성을 찾아볼 수 없더라고.
    I thought so, too. i couldn't find any originality at all.

독창성: creativity,どくそうせい【独創性】,originalité, individualité, nouveauté,originalidad,صفة الابتكار,онцгой чанар, бүтээлч чанар,tính sáng tạo,ลักษณะที่สร้างสรรค์, ลักษณะที่แปลกใหม่,kekreatifan,оригинальность; самобытность; своеобразие; творческая жилка,独创性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독창성 (독창썽)
📚 thể loại: Năng lực   Nghệ thuật  

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sở thích (103) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59)