🌟 독창성 (獨創性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독창성 (
독창썽
)
📚 thể loại: Năng lực Nghệ thuật
🌷 ㄷㅊㅅ: Initial sound 독창성
-
ㄷㅊㅅ (
대청소
)
: 전체를 다 청소함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TỔNG VỆ SINH: Việc vệ sinh toàn bộ. -
ㄷㅊㅅ (
독창성
)
: 다른 것을 모방하지 않고 새로운 것을 생각해 내거나 만들어 내는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ ra hoặc làm ra cái mới mà không bắt chước cái khác. -
ㄷㅊㅅ (
도착순
)
: 목적한 장소에 먼저 다다른 순서.
Danh từ
🌏 SỰ THEO THỨ TỰ: Thứ tự đến trước địa điểm đã định. -
ㄷㅊㅅ (
대참사
)
: 매우 비참하고 끔찍한 사건.
Danh từ
🌏 ĐẠI THẢM HỌA, TRẬN HỦY DIỆT HÀNG LOẠT, CUỘC THẢM SÁT HÀNG LOẠT: Sự kiện vô cùng bi thảm và ghê gớm. -
ㄷㅊㅅ (
동창생
)
: 같은 학교를 나온 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HỌC CÙNG TRƯỜNG: Người tốt nghiệp cùng trường.
• Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)