🌟 독창성 (獨創性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독창성 (
독창썽
)
📚 thể loại: Năng lực Nghệ thuật
🌷 ㄷㅊㅅ: Initial sound 독창성
-
ㄷㅊㅅ (
대청소
)
: 전체를 다 청소함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TỔNG VỆ SINH: Việc vệ sinh toàn bộ. -
ㄷㅊㅅ (
독창성
)
: 다른 것을 모방하지 않고 새로운 것을 생각해 내거나 만들어 내는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ ra hoặc làm ra cái mới mà không bắt chước cái khác. -
ㄷㅊㅅ (
도착순
)
: 목적한 장소에 먼저 다다른 순서.
Danh từ
🌏 SỰ THEO THỨ TỰ: Thứ tự đến trước địa điểm đã định. -
ㄷㅊㅅ (
대참사
)
: 매우 비참하고 끔찍한 사건.
Danh từ
🌏 ĐẠI THẢM HỌA, TRẬN HỦY DIỆT HÀNG LOẠT, CUỘC THẢM SÁT HÀNG LOẠT: Sự kiện vô cùng bi thảm và ghê gớm. -
ㄷㅊㅅ (
동창생
)
: 같은 학교를 나온 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HỌC CÙNG TRƯỜNG: Người tốt nghiệp cùng trường.
• Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43)