🌟 모심기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모심기 (
모심끼
)
📚 Từ phái sinh: • 모심기하다: 모를 못자리에서 논으로 옮겨 심다.
🗣️ 모심기 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅅㄱ: Initial sound 모심기
-
ㅁㅅㄱ (
미술관
)
: 미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT: Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem. -
ㅁㅅㄱ (
미술가
)
: 그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỸ THUẬT: Người sáng tác tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc hay mỹ nghệ một cách chuyên nghiệp.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28)