💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

: 쉴 수 있게 마련된 시설이나 장소. Danh từ
🌏 NƠI DỪNG CHÂN, CHỖ NGHỈ NGƠI: Địa điểm hay trang thiết bị được sắp xếp để có thể nghỉ.

표 (쉼 標) : 어구를 나열하거나 문장의 연결 관계를 나타내는 문장 부호. Danh từ
🌏 DẤU PHẨY: Dấu câu thể hiện quan hệ liên kết của câu hoặc liệt kê từ ngữ.


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)