🌟 휴식처 (休息處)

Danh từ  

1. 잠시 쉴 수 있는 곳.

1. NƠI TẠM NGHỈ: Nơi có thể nghỉ ngơi tạm thời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휴식처 제공.
    Providing a resting place.
  • Google translate 안락한 휴식처.
    A comfortable resting place.
  • Google translate 휴식처가 되다.
    Become a resting place.
  • Google translate 휴식처를 찾다.
    Find a resting place.
  • Google translate 휴식처로 삼다.
    Make it a resting place.
  • Google translate 공원은 도심 속 시민들의 휴식처가 되었다.
    The park has become a resting place for citizens in the city.
  • Google translate 늪은 철새에게 중간에 쉬어 가는 휴식처를 제공한다.
    Swamps provide migratory birds with a resting place in the middle.
  • Google translate 어디 앉고 싶은데 마땅한 휴식처가 없으려나.
    Where do you want to sit?
    Google translate 조금만 더 가면 정자가 있는데 쉬었다 갈까?
    There's a pavilion a little further away. shall we take a break?
Từ tham khảo 쉼터: 쉴 수 있게 마련된 시설이나 장소.

휴식처: resting place; rest area,いこいのばしょ【憩いの場所】,lieu de détente,lugar de descanso, área de descanso,مكان استراحة، مكان الراحة,түр амрах газар,nơi tạm nghỉ,ที่พักชั่วคราว, ที่หยุดพักชั่วคราว, ที่พักผ่อนชั่วคราว,tempat peristirahatan, fasilitas peristirahatan,,休息处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴식처 (휴식처)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151)