🌟 휴식처 (休息處)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휴식처 (
휴식처
)
🌷 ㅎㅅㅊ: Initial sound 휴식처
-
ㅎㅅㅊ (
합쇼체
)
: 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 높이는 종결형.
Danh từ
🌏 THỂ 합쇼: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu rất kính trọng đối phương. -
ㅎㅅㅊ (
휴식처
)
: 잠시 쉴 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI TẠM NGHỈ: Nơi có thể nghỉ ngơi tạm thời.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151)