🌟 휴식처 (休息處)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휴식처 (
휴식처
)
🌷 ㅎㅅㅊ: Initial sound 휴식처
-
ㅎㅅㅊ (
합쇼체
)
: 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 높이는 종결형.
Danh từ
🌏 THỂ 합쇼: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu rất kính trọng đối phương. -
ㅎㅅㅊ (
휴식처
)
: 잠시 쉴 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI TẠM NGHỈ: Nơi có thể nghỉ ngơi tạm thời.
• Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86)