🌟 휴식처 (休息處)

Danh từ  

1. 잠시 쉴 수 있는 곳.

1. NƠI TẠM NGHỈ: Nơi có thể nghỉ ngơi tạm thời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휴식처 제공.
    Providing a resting place.
  • 안락한 휴식처.
    A comfortable resting place.
  • 휴식처가 되다.
    Become a resting place.
  • 휴식처를 찾다.
    Find a resting place.
  • 휴식처로 삼다.
    Make it a resting place.
  • 공원은 도심 속 시민들의 휴식처가 되었다.
    The park has become a resting place for citizens in the city.
  • 늪은 철새에게 중간에 쉬어 가는 휴식처를 제공한다.
    Swamps provide migratory birds with a resting place in the middle.
  • 어디 앉고 싶은데 마땅한 휴식처가 없으려나.
    Where do you want to sit?
    조금만 더 가면 정자가 있는데 쉬었다 갈까?
    There's a pavilion a little further away. shall we take a break?
Từ tham khảo 쉼터: 쉴 수 있게 마련된 시설이나 장소.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴식처 (휴식처)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86)