🌟 외지인 (外地人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외지인 (
외ː지인
) • 외지인 (웨ː지인
)
🌷 ㅇㅈㅇ: Initial sound 외지인
-
ㅇㅈㅇ (
일주일
)
: 월요일부터 일요일까지 칠 일. 또는 한 주일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT TUẦN: Bảy ngày tính từ thứ Hai đến Chủ nhật. Hay là một tuần. -
ㅇㅈㅇ (
오징어
)
: 뼈가 없고 말랑말랑한 긴 몸에 긴 다리가 열 개 달린, 바다에 사는 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 MỰC: Động vật sống ở biển, không có xương, thân dài mềm, có mười chân. -
ㅇㅈㅇ (
온종일
)
: 아침부터 저녁까지의 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 SUỐT NGÀY: Trong suốt khoảng thời gian từ sáng đến tối -
ㅇㅈㅇ (
요즈음
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆
Danh từ
🌏 DẠO NÀY, GẦN ĐÂY: Từ quá khứ gần tính đến hiện tại, lúc gần đây. -
ㅇㅈㅇ (
온종일
)
: 아침부터 저녁까지 내내.
☆☆
Phó từ
🌏 SUỐT NGÀY, CẢ NGÀY: Trong suốt khoảng thời gian từ sáng đến tối. -
ㅇㅈㅇ (
이제야
)
: 말하고 있는 지금에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 GIỜ ĐÂY MỚI, PHẢI ĐẾN BÂY GIỜ: Rốt cuộc phải đến bây giờ, thời điểm đang nói. -
ㅇㅈㅇ (
움직임
)
: 자세나 자리 등이 바뀜.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DỊCH CHUYỂN: Việc tư thế hay động tác được thay đổi. -
ㅇㅈㅇ (
예정일
)
: 어떤 일이 일어날 것을 예상하거나 어떤 일을 하기로 정한 날짜.
☆
Danh từ
🌏 NGÀY DỰ KIẾN, NGÀY DỰ ĐỊNH: Ngày định ra để làm việc nào đó hay ngày dự kiến việc nào đó sẽ xảy ra.
• Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121)